Các nội dung chính
Điền tờ khai xin visa Hàn Quốc có khó không? Là câu hỏi của rất nhiều bạn khi muốn xin thị thực Hàn Quốc. Công việc này có thể sẽ làm khó một số bạn bởi có một số mục và thông tin bạn cần hoàn thành và cần viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Qua bài viết dưới đây, ANB sẽ hướng dẫn các bạn các bước điền tờ khai xin visa Hàn Quốc một cách chi tiết và đầy đủ nhất nhé.
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc
ANB sẽ hướng dẫn bạn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chi tiết và đầy đủ nhất nhé:
Mục 1: Personal Details: Thông tin cá nhân
Tờ khai xin visa Hàn Quốc
- Family name: Điền họ của bạn in hoa
- Given names: Điền tên đệm và tên của bạn
- Họ tên bằng tiếng Hàn: nếu có
- Giới tính: Nam chọn Male, nữ chọn Female
- Date of birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày.
- Nationality: Điền quốc tịch của bạn
- Country of birth: Quốc gia nơi bạn được sinh ra
- National Identity No: Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân
- Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc chưa? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và điền thông tin tên khác xuống phần Family name và Given name tương ứng.
- Are you citizen of more than one country? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và điền tên quốc gia vào mục bên dưới If “Yes” please write the countries.
Mục 2: Details of visa application: Thông tin visa đăng ký
Điền form xin visa Hàn Quốc
- Period of Stay : Thời gian bạn lưu trú dài hạn hay ngắn hạn
- Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
- Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.
Bạn cần đánh dấu tích vào ô thời gian tương ứng với mục đích xin visa.
- Status of Stay: Loại visa: Bạn cần xác định rõ loại visa và mục đích xin visa của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm các loại visa Hàn Quốc để hiểu được rõ loại visa mà bạn muốn xin.
- Phần dành cho cơ quan thẩm tra: bạn bỏ trống phần đó nhé.
Mục 3: Passport information: Thông tin hộ chiếu
Điền thông tin hộ chiếu vào tờ khai
- Loại hộ chiếu
- Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao
- Official là hộ chiếu công vụ
- Regular là hộ chiếu phổ thông
- Phần “Khác” là khi bạn không thuộc 3 loại hộ chiếu trên và cần ghi rõ hộ chiếu khác bên dưới
- Nếu bạn là khách du lịch sẽ tích vào ô Regular là hộ chiếu phổ thông.
- Passport No: Số hộ chiếu
- Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
- Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu
- Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu và bạn cần điền theo thứ tự năm/tháng/ngày.
- Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd)
- Does the applicant have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và cần điền đủ thông tin loại hộ chiếu, số hộ chiếu, quốc gia cấp và ngày hết hạn.
Mục 4: Contact information: Thông tin liên lạc
Cách điền thông tin liên lạc
- Home country addres of the applicant: Điền thông tin địa chỉ liên lạc trong nước.
- Current residential address: Nơi ở hiện nay trong trường hợp địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú thì bạn điền vào mục đó. Nếu không thì bỏ qua.
- Cell phone no: Số điện thoại di động
- Telephone no: Số điện thoại bàn, bạn có thể điền giống số điện thoại di động
- Email: Điền địa chỉ email
- Emergency contact number: Số điện thoại liên lạc khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
- Full name in English: Họ tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó
- Country of Residence: Quốc tịch của người đó
- Telephone no: số điện thoại liên hệ với người đó
- Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn.
Mục 5: Marital status and family details: Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình
Bạn đang trong mối quan hệ nào?
- Current Marital Status: tình trạng hôn nhân của bạn hiện tại
- Đã kết hôn: Married
- Đã ly hôn: Divorced
- Độc thân: Single
- Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ hoặc chồng của bạn
- If “Married please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng trong trường hợp ” Đã kết hôn”
- Family name: Họ bằng tiếng Anh
- Given names: Tên đệm và tên bằng tiếng Anh
- Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Residential Address: Nơi cư trú
- Contact No: Số điện thoại liên lạc
Nếu bạn đang độc thân hoặc ly hôn thì mục đó để trống.
- Does the applicant have children? Người xin cấp visa có con hay không?
Bạn cần tích có hoặc không trong trường hợp này và ghi rõ bao nhiêu người con.
Mục 6: Education: Tình trạng học vấn
Mẫu tờ khai xin thị thực Hàn
- What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn cần tích vào các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree, Bachelor’s Degree, High School Diploma, Other: Khác
Nếu chọn “khác” thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide detail và ghi rõ loại bằng cấp đó.
- Name of School: Tên trường học
- Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Employment: Nghề nghiệp, công việc
Nêu nghề nghiệp hiện tại của bạn
What is your current personal circumstances? Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
- Doanh nhân: Entrepreneur
- Kinh doanh tự do: Self-Employed
- Nhân viên: Employed
- Công chức: Civil Servant
- Học sinh, sinh viên: Student
- Đã nghỉ hưu: Retired
- Thất nghiệp: Unemployed
- Khác: Other. Ghi rõ công việc bên dưới.
Employment Details: Bạn cần nêu rõ chi tiết công việc
Name of Company/Institute/School: Nêu tên công ty/cơ quan/trường học
Position/Course: Chức vụ/tên khóa học
Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
Telephone no: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
Mục 8: Details of visit: Thông tin chi tiết chuyến đi
Mẫu đơn xin thị thực Hàn
Purpose of visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc và bạn cần chọn một trong các sự lựa chọn sau:
- Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
- Meeting, Conference: Tham dự cuộc họp, hội nghị
- Medical Tourism: Du lịch y tế
- Business Trip: Công tác
- Study/Training: Du học/đào tạo
- Work: Làm việc
- Trade/investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân/thăm người quen, bạn bè
- Marriage Migrant: Kết hôn định cư
- Diplomatic/Official: Ngoại giao
- Other: Khác
Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú. Bạn cần nêu rõ thời gian cụ thể khi ở Hàn.
Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
Address in Korea: Địa chỉ lưu trú khi bạn ở Hàn Quốc bao gồm cả tên khách sạn
Contact No.in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn. Nếu bạn không có người thân ở Hàn thì có thể ghi số điện thoại của khách sạn bạn sẽ ở.
Have the applicant travelled to Korea in the last 5 years? Bạn từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và ghi rõ số lần đến vào ô “times” và khai chi tiết cụ thể chuyến đi.
Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea in the last 5 years? Bạn có đến nước nào khác trừ Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và ghi tên nước đó bằng tiếng Anh và ghi rõ số lần đến vào ô “times” và khai chi tiết cụ thể chuyến đi và thời gian lưu trú.
Does the applicant have any family member staying in Korea? Người xin cấp visa có người thân ở Hàn không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và ghi rõ thông tin:
- Full name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
- Date of Birth: yyyy/mm/dd
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to the applicant: Người thân đó có mối quan hệ gì với bạn?
Mục 9: Details of Invitation: Thông tin cá nhân/tổ chức mời
Đi Hàn theo diện bảo lãnh
Nếu bạn có người quen bên Hàn và đi theo diện bảo lãnh thì bạn cần chú ý mục này nhé.
- Is there anyone inviting the applicant for the visa? Người xin visa có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang không?
- Name of inviting person/organization: Tên cá nhân và tổ chức mời
- Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của cá nhân hoặc công ty.
- Relationship to he applicant: Mối quan hệ của bạn với người mời
- Address: Địa chỉ liên hệ
- Phone No: Điện thoại liên hệ
Mục 10: Funding details: Chi phí cho chuyến đi
- Estimated travel costs: Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ chi trả cho chuyến đi
- Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi của bạn?
- Name of Person/Organization: Tên của cá nhân hoặc công ty, bạn tự chi trả thì điền tên của bạn
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn như thế nào, nếu bạn tự trả thì điền Myself
- Type of Support: Nội dung chi trả
- Contact no: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc công ty hỗ trợ cho bạn
Mục 11: Assistance with this form: Người hỗ trợ bạn điền đơn xin visa
Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa không?
- Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa không? Nếu không thì bạn tích vào ô “No”, nếu có bạn tích vào ô “Yes” và điền thông tin của người đó xuống bên dưới bao gồm Họ tên; ngày tháng năm sinh; số điện thoại; mối quan hệ với bạn.
Mục 12: Declaration: Cam kết
- Bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên cam kết.
Những lưu ý khi điền đơn xin thị thực Hàn Quốc
Bạn cần lưu ý những điều sau khi điền vào đơn xin thị thực Hàn Quốc:
- Khi điền vào mẫu đơn, nên sử dụng toàn bộ là tiếng Anh hoặc tiếng Hàn và trong trường hợp các bạn không có ngoại thì cần có đơn vị dịch thuật hỗ trợ.
- Bạn cần dán ảnh kích thước 3,5cm * 4,5cm trong mẫu đơn và ảnh phải là phông nền trắng và chụp không quá 3 tháng. Không được dán ảnh scan hoặc ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.
- Bạn cần sắp xếp giấy tờ trong hồ sơ xin visa theo thứ tự, tránh để lộn xộn và khi phỏng vấn cũng không làm khó nhân viên của Đại sứ quán.
- Các bạn không được để sót mục nào và cần điền trung thực, khớp với từng mục và giấy tờ tùy thân.
- Viết tay hay đánh máy đều được duyệt.
- Tất cả thông tin bắt buộc cần điền bằng chữ in hoa.
ANB Việt Nam cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết.